CHF100A - Biến tần đa năngCHF100A - Biến tần đa năng

CHF100A có dải công suất rộng từ 0.75 đến 500 kW, đáp ứng yêu cầu hầu hết các loại tải và máy sản xuất thông dụng trong công nghiệp như bơm, quạt, băng chuyền, máy trộn…

- Bảo hành 24 tháng
- Bảo trì trọn đời
- Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
- Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau

Đặc tính kỹ thuật chính
  • Điều khiển V/F, vector không cảm biến (SVC) và điều khiển Torque
  • Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
  • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms.
  • Số cổng I/O: 15
  • Truyền thông: Modbus, RS485
  • Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa (>= 18.5 kW)
  • Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, điều khiển ziczac máy quấn chỉ, cài đặt linh hoạt v/f…
  • Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking unit cho biến tần công suất dưới 15 kW
  • Tích hợp cuộn kháng DC (từ 18.5 - 90 kW)
  • 30 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải...
  • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
- Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
- An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC
HD000036Biến tần đa năngSố lượng: 1 Chiếc
CHF100A - Biến tần đa năng
˂
˃
  • CHF100A - Biến tần đa năng

  • Mã sản phẩm: HD000036
  • Giá bán: Liên hệ
  • CHF100A có dải công suất rộng từ 0.75 đến 500 kW, đáp ứng yêu cầu hầu hết các loại tải và máy sản xuất thông dụng trong công nghiệp như bơm, quạt, băng chuyền, máy trộn…

    - Bảo hành 24 tháng
    - Bảo trì trọn đời
    - Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
    - Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau

    Đặc tính kỹ thuật chính
    • Điều khiển V/F, vector không cảm biến (SVC) và điều khiển Torque
    • Torque khởi động ở 0.5Hz: 150%
    • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms.
    • Số cổng I/O: 15
    • Truyền thông: Modbus, RS485
    • Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa (>= 18.5 kW)
    • Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, điều khiển ziczac máy quấn chỉ, cài đặt linh hoạt v/f…
    • Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking unit cho biến tần công suất dưới 15 kW
    • Tích hợp cuộn kháng DC (từ 18.5 - 90 kW)
    • 30 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải...
    • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
    - Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
    - An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC

  •  
 
Biến tần đa năng CHF100A là biến tần đáp ứng yêu cầu hầu hết các loại tải và máy sản xuất thông dụng trong công nghiệp như bơm, quạt, băng chuyền, máy trộn…  CHF100A có dải công suất rộng từ 0.75 đến 500 kW.
Biến tần CHF100A được thiết kế rất dễ dàng lựa chọn, cài đặt, chạy thử và vận hành.
 

I/ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

ĐẶC TÍNH THIẾT BỊ

DIỄN GIẢI
Dải công suất0.75~500KW
 Nguồn điện ngõ  vào Điện áp ngõ vào (V) + 1 Pha 220V±15% (1.5 ~ 2.2KW)
 + 3 Pha 220V±15% (0.75 ~ 55KW)
 + 3 Pha 380V±15% (0.75 ~ 500KW)
 Tần số ngõ vào (Hz) 47~63Hz
 Nguồn điện ngõ ra Điện áp ngõ ra (V) 0~điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Hz) 0~400Hz
 Động cơ Động cơ không đồng bộ
 Đặc tính điều khiển  Momen khởi động 150% momen định mức tại 0.6 Hz (SVC)
 Chế độ điều khiển V/F control, Sensorless vector (SVC), Torque control.
 Tần số Max ngõ ra (Hz) 400Hz
 Độ phân giải điều chỉnh tốc độ 1:100 (SVC)
 Khả năng quá tải 60s với 150% dòng định mức, 10s với 180% dòng định mức.
 Chức năng điều khiển Chức năng điều khiển PID, Simple PLC, Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ đặt trước.
 Tần số sóng mang 1 kHz ~15.0 kHz.
 Độ chính xác tốc độ ±0.5% của tốc độ lớn nhất (SVC).
 Nguồn đặt tần số Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
 Chức năng dò tốc độ Khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
 Truyền thông Modbus RTU.
 
Đặc điểm I/O
(tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được)
 Ngõ vào số Có 07 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF, 01 ngõ vào nhận xung tần số cao, có hỗ trở cả PNP và NPN.
 Ngõ vào AnalogCung Cấp 02 ngõ:
+ Ngõ AI1 có thể nhận tín hiệu vào từ -10V ~10V,
+ Ngõ AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V hoặc 0~20mA.
 Ngõ ra Analog Cung cấp 2 ngõ ra:
AO1, AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
 Ngõ ra Relay 2 ngõ ra gồm:
   + RO1A-common; RO1B-NC; RO1C-NO.
   + RO1A-common; RO1B-NC; RO1C-NO.
 Ngõ ra collector hở 1 ngõ (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao)
 Chức năng bảo vệ Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha,  đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
 Chức năng đặc biệt Chức năng tự ổn áp (AVR) Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
 Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tục Tự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước.      
 Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn.
 Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệt Điều khiển chạy tốc độ thay đổi theo chu trình để cuộn sợi.
 Chức năng cân bằng tải Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải.
 Chức năng counter Điều chỉnh được thời gian tác động của relay
 Chức năng thắng Thắng động năng, thắng DC
 Chức năng cài đặt tần số bỏ qua Giúp biến tần tránh dao động do cộng hưởng cơ khí với tải
 Chức năng bù moment Làm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp.
 Chức năng cân bằng tải Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải
 Chức năng tiết kiệm điện Chức năng tự động tiết kiệm điện khi động cơ dư tải
 Nâng cao hệ số công suất của động cơ.
 Chức năng kiểm tra, giám sát Kết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM.

II/ LỰA CHỌN THIẾT BỊ
a/ Kích thước lắp đặt


Công suất (kW)
Điện áp (V)A
(mm)
B
(mm)
H
(mm)
W
(mm)
D
(mm)
Lỗ lắp đặt (mm)Ghi chú
Kích thước
1.5~5.5220V147.5237.52501601755---
7.5206305.53202201806---
11~18176454.54672902156.5---
22~371665105252602805---
45~551786636803002806---
1.5~2.2380V110.4237.51801201405---
4.0~5.5110.4237.52501601755---
7.5~15110.4305.53202201806---
18.5~30110.4454.54672902156.5---
37~55230564.55773752707.0---
75~110320378.57554603309---
132~1853201233127549039113Không đế
------1490490391---Có đế
200~3155001324135875040212.5Không đế
------1670750402---Có đế
350~500------19501200502------

 

b/Chọn Dây Điện, MCB, motor
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
Dòng định mức (A)MCB
(A)
Dây động lực
(mm2)
Công Suất motor
Tải nặng/tải nhẹ
(Kw)
Ngõ VàoNgõ ra
 CHF100A-1R5G-S21 Pha 220V14.272061.5
 CHF100A-2R2G-S223103262.2
 CHF100A-0R7G-23 Pha 220V54.51640.75
 CHF100A-1R5G-27.772041.5
 CHF100A-2R2G-211103262.2
 CHF100A-004G-217164064.0
 CHF100A-5R5G-221206365.5
 CHF100A-7R5G-23130100107.5
 CHF100A-011G-243421252511.0
 CHF100A-015G-256551602515.0
 CHF100A-018G-271701602518.5
 CHF100A-022G-281802003522.0
 CHF100A-030G-21121102003530.0
 CHF100A-037G-21321302003537.0
 CHF100A-045G-21631602507045.0
 CHF100A-055G-21811903157055.0
 CHF100A-0R7G-43 Pha 380V3.42.5162.50.75
 CHF100A-1R5G-45.03.7162.51.5
 CHF100A-2R2G-45.85162.52.2
 CHF100A-004G/5R5P-410/159/132544.0/5.5
 CHF100A-5R5G/7R5G-415/2013/172545.5/7.5
 CHF100A -7R5G/11P-420/2617/254067.5/11.0
 CHF100A -11G/15P-426/3525/3263611.0/15.0
 CHF100A -015G/18P-435/3832/3763615.0/18.5
 CHF100A -018G/22P-438/4637/451001018.5/22.0
 CHF100A -022G/30P-446/6245/601001622.0/30.0
 CHF100A -30G/37P-462/7660/751252530.0/37.0
 CHF100A -037G/45P-476/9075/901602537.0/45.0
 CHF100A -045G/55P-490/10590/1102003545.0/55.0
 CHF100A -055G/75P-4105/140110/1502003555.0/75.0
 CHF100A -075G/90P-4140/160150/1762507075.0/90.0
 CHF100A -090G/110P-4160/210176/2103157090.0/110.0
 CHF100A -110G/132P-4210/240210/25040095110.0/132.0
 CHF100A -132G/160P-4240/290250/300400150132.0/160.0
 CHF100A -160G/185P-4290/330300/340630185160.0/185.0
 CHF100A -185G/200P-4330/370340/380630185185.0/200.0
 CHF100A -200G/220P-4370/410380/415630240200.0/220.0
 CHF100A -220G/250P-4410/460415/470800150x2220.0/250.0
 CHF100A -250G/280P-4460/500470/520800150x2250.0/280.0
 CHF100A -280G/315P-4500/580520/6001000185x2280.0/315.0
 CHF100A -315G/350P-4580/620600/6401200240x2315.0/350.0
 CHF100A -350G-46206401280240x2350.0
 CHF100A -400G-46706901380185x3400.0
 CHF100A -500G-43858601720185x3500.0

c/ Bảng chọn công suất điện trở xả 
Công suất
(kW)
Điện Áp
(V)
Bộ thắngĐơn vị thắng
(100% moment thắng, 10% momen định mức)
LoạiSố lượngOhmCông suấtSố lượng
CHF100A-0R7G-2220VTích hợp---150Ω260W1
 CHF100A-1R5G-2---130Ω260W1
 CHF100A-2R2G-2---80Ω260W1
 CHF100A-004G-2---48Ω400W1
 CHF100A-5R5G-2---35Ω550W1
 CHF100A-7R5G-2DBU-055-2126Ω780W1
 CHF100A-011G-2117Ω1100W1
 CHF100A-015G-2113Ω1800W1
 CHF100A-018G-2110Ω2000W1
 CHF100A-022G-218Ω2500W1
 CHF100A-030G-2213Ω1800W2
 CHF100A-037G-2210Ω2000W2
 CHF100A-045G-228Ω2500W2
 CHF100A-055G-226.5Ω3000W2
 CHF100A-0R7G-4380VTích hợp---400Ω260W1
 CHF100A-1R5G-4---400Ω260W1
 CHF100A-2R2G-4---150Ω390W1
 CHF100A-004G/5R5P-4---150Ω390W1
 CHF100A-5R5G/7R5G-4---100Ω520W1
 CHF100A -7R5G/11P-4---50Ω1040W1
 CHF100A -11G/15P-4---50Ω1040W1
 CHF100A -015G/18P-4---40Ω1560W1
 CHF100A -018G/22P-4DBU-055-4---20Ω6000W1
 CHF100A -022G/30P-4---20Ω6000W1
 CHF100A -30G/37P-4120Ω6000W1
 CHF100A -037G/45P-4113.6Ω9600W1
 CHF100A -045G/55P-4113.6Ω9600W1
 CHF100A -055G/75P-4113.6Ω9600W1
 CHF100A -075G/90P-4213.6Ω9600W2
 CHF100A -090G/110P-4213.6Ω9600W2
 CHF100A -110G/132P-4213.6Ω9600W2
 CHF100A -132G/160P-4DBU-160-414Ω30000W1
 CHF100A -160G/185P-414Ω30000W1
 CHF100A -185G/200P-4DBU-220-413Ω40000W1
 CHF100A -200G/220P-413Ω40000W1
 CHF100A -220G/250P-413Ω40000W1
 CHF100A -250G/280P-4DBU-315-412Ω60000W1
 CHF100A -280G/315P-412Ω60000W1
 CHF100A -315G/350P-412Ω60000W1
 CHF100A -350G-4DBU-220-423Ω40000W2
 CHF100A -400G-423Ω40000W2
 CHF100A -500G-4DBU-315-422Ω60000W2
CHF100A -560G-422Ω60000W2
 CHF100A -630G-422Ω60000W2
Sản phẩm cùng loại
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây