GD300 - Biến tần vector vòng hở cao cấpGD300 - Biến tần vector vòng hở cao cấp

Dòng biến tần GD300 là dòng biến tần vòng hở cao cấp ứng dụng cho cả động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ. 

- Bảo hành 24 tháng
- Bảo trì trọn đời
- Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
- Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau

Đặc tính kỹ thuật chính:
  • Điều khiển Vectorized V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
  • Sử dụng cho động cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ.
  • Torque khởi động ở 0.25Hz: 150%
  • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms
  • Số cổng I/O: 19
  • Truyền thông: Modbus, Profibus DP
  • Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số
  • Chức năng ứng dụng đặc biệt: điều khiển PID, điều khiển lực căng, đồng bộ tốc độ nhiều động cơ, dùng 2 biến tần điều khiển 1 động cơ đặc biệt lớn…
  • Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking Unit cho biến tần từ 30 kW trở xuống.
  • 36 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải...
  • Kết cấu gọn, cứng cáp, chịu được môi trường bụi và ẩm.
  • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
 - Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
 - An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC
HD000037Biến tần đa năngSố lượng: 1 Chiếc
GD300 - Biến tần vector vòng hở cao cấp
˂
˃
  • GD300 - Biến tần vector vòng hở cao cấp

  • Mã sản phẩm: HD000037
  • Giá bán: Liên hệ
  • Dòng biến tần GD300 là dòng biến tần vòng hở cao cấp ứng dụng cho cả động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ. 

    - Bảo hành 24 tháng
    - Bảo trì trọn đời
    - Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
    - Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau

    Đặc tính kỹ thuật chính:
    • Điều khiển Vectorized V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control
    • Sử dụng cho động cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ.
    • Torque khởi động ở 0.25Hz: 150%
    • Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh<20 ms
    • Số cổng I/O: 19
    • Truyền thông: Modbus, Profibus DP
    • Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số
    • Chức năng ứng dụng đặc biệt: điều khiển PID, điều khiển lực căng, đồng bộ tốc độ nhiều động cơ, dùng 2 biến tần điều khiển 1 động cơ đặc biệt lớn…
    • Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter, Braking Unit cho biến tần từ 30 kW trở xuống.
    • 36 chức năng bảo vệ biến tần và động cơ trước các sự cố như là quá dòng, áp cao, áp thấp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải...
    • Kết cấu gọn, cứng cáp, chịu được môi trường bụi và ẩm.
    • CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
     - Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
     - An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC

  •  
 
Dòng biến tần Goodrive 300 là dòng biến tần vòng hở cao cấp ứng dụng cho cả động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ. GD300 sử dụng bộ xử lý số tín hiệu DSP và các thuật toán nhận dạng và điều khiển động cơ hiện đại, cho phép hoạt động hiệu suất cao, đáp ứng nhanh. Biến tần GD300 nổi bật với độ tin cậy cao, khả năng thích nghi tốt với môi trường, các giao diện người sử dụng tiện lợi, ứng dụng linh hoạt và vận hành ổn định.

Ứng dụng
Đặc biệt cho động cơ đồng bộ PM, các loại tải nặng như máy nén khí, nâng hạ, cuộn/xả cuộn, spindle motor, băng tải trong khai thác mỏ…

I/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐẶC TÍNH THIẾT BỊ

DIỄN GIẢI
Dải công suất1.5KW~630KW
 Nguồn điện ngõ vào Điện áp ngõ vào (V) + AC 3Pha 220V(-15%) ~ 240(+10%) (1.5KW~55KW).
 + AC 3Pha 380V(-15%) ~ 440(+10%) (1.5KW~500KW).
 + AC3Pha 520V(-15%) ~ 690V (+10%) (22KW~630KW).
 Tần số ngõ vào (Hz) 47~63Hz
 Nguồn điện ngõ ra Điện áp ngõ ra (V) 0~điện áp ngõ vào
 Tần số ngõ ra (Hz) 0~400Hz
 Động cơ Động cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ
Đặc tính điều khiển Moment khởi động Motor không đồng bộ 0.25Hz/150% (SVC)
 Motor đồng bộ 2.5Hz/150% (SVC).
 Chế độ điều khiển Vectorzie V/F, Sensorless vector (SVC), Torque control.
 Độ phân giải điều chỉnh tốc độ Motor không đồng bộ 1:200 (SVC)
 Motor đồng bộ 1:20 (SVC).
 Khả năng quá tải 60s với 150% dòng định mức
 10s với 180% dòng định mức
 1s với 200% dòng định mức.
 Độ chính xác tốc độ ± 0.2% (SVC), tốc độ dao động ± 0.3% (SVC)
 Đáp ứng torque < 20ms (SVC)
 Điều khiển Torque chính xác 10% (SVC).
 
 
 Nguồn điều khiển tần số
 Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông Modbus, truyền thông Profibus, đa cấp tốc độ: 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
 Chức năng dò tốc độ Khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
 Bộ lọc C2, C3
 Bộ thắng Tích hợp bộ thắng với điện áp 380V (≤30Kw).
 
 Truyền thông Modbus RTU, Profibus, Canbus, Ethernet.
Đặc điểm I/O
(Tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được, có TIMER cài đặt thời gian tác động)
 Ngõ vào số Có 08 ngõ vào ON – OFF, có thể đảo đảo trạng thái NO hay NC.
 Ngõ vào xung 01 ngõ vào nhận xung tần số cao, có hỗ trở cả PNP và NPN.
 Ngõ vào Analog Cung cấp 03 ngõ vào:
 + Ngõ AI1, AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V/ 0~20mA.
 + Ngõ AI3 có thể nhận tín hiệu vào từ -10~10V.
 Ngõ ra Analog Cung cấp 02 ngõ ra:
 AO1, AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10V, tùy chọn.
 Ngõ ra Relay  có 2 ngõ bao gồm:
  -  RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- common
  -  RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- common
 Ngõ ra collector hở Ngõ ra colector hở: ngõ HDO (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao) và 1 ngõ ra collector cực hở.
Chức năng bảo vệ Cung cấp trên 30 mã bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
Cấp bảo vệ: IP20
Chức năng đặc biệt Chức năng tự ổn áp (AVR) Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
 Chức năng tiết kiệm điện Chức năng tự động tiết kiệm điện khi động cơ dư tải
Nâng cao hệ số công suất của động cơ.
 Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệt Điều khiển chạy tốc độ thay đổi theo chu trình để cuộn sợi.
 Chức năng timer, counter Tích hợp bộ cài đặt thời gian trễ và bộ đếm để phù hợp với các ứng dụng khác nhau..
 Chức năng cân bằng tải Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải
 Chức năng bù moment Làm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp.
 Chức năng điều khiển thắng Thắng động năng, thắng kích từ, thắng DC
 Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tục Tự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước.
 Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn.
 Chức năng cân bằng tải Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải
 Chức năng kiểm tra, giám sát Kết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM.

II. LỰA CHỌN THIẾT BỊ:
a/ KÍCH THƯỚC
a.1/ Kích thước cho loại biến tần 3 pha 380V (-15%)~440V(+10%)
a.1.1/ Lắp đặt trên tường:

 
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
1.5~2.2380V (-15%)
~440V(+10%)
126115193175174.55
4~5.5146131262243.51816
7.5~11170151331.5303.52166
15~18.52302103423112166
22~302552374073842457
37~552701305555403257
75~1103252006806613659.5
132~20050018087085036011
220~31568023096092638013

a.1.2/ Lắp đặt âm tường: 
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
H3
(mm)
H4
(mm)

D1 (mm)

D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
1.5~2.2380V (-15%)
~440V(+10%)
1501151307.523422019016.5174.565.55
4~5.51701311509.52922762601018179.56
7.5~1119115117411.537035132415216.21136
15~18.525021023412375356334102161086
22~3027523725911445420404102451197
37~5527013026165.5555540516172351677
75~11032520031758.5680661626233631829.5
132~2005001804806087085079637358178.511

a.1.3/ Lắp đặt trên sàn nhà:
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
220~315380V (-15%)
~440V(+10%)
7502307146801410139038015013\12
350~500620230573\1700167856024022\12

   
a.2/ Kích thước cho loại biến tần 3 pha 520V (-15%)~690V(+10%)
a.2.1/ Lắp đặt trên tường:
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
22~45

520V (-15%)

~690V(+10%)

2701305555403257
55~1323252006806613659.5
160~22050018087085036011
250~35068023096092638013

a.2.2/ Lắp đặt âm tường:

Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
H3
(mm)
H4
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
22~45520V (-15%) ~690V(+10%)27013026165.5555540516173251677
55~13232520031758.5680661626233631829.5
160~2205001804806087085079637358178.511

a.2.3/ Lắp đặt trên sàn:
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
W1
(mm)
W2
(mm)
W3
(mm)
W4
(mm)
H1
(mm)
H2
(mm)
D1
(mm)
D2
(mm)
Lỗ lắp đặt
(mm2)
250~350520V (-15%) ~690V(+10%)7502307146801410139038015013\12
400~630620230573\1700167856024022\12

b/ Chọn MCB, Dây động lực.
 
Công suất (KW)Điện Áp
(V)
Dòng định mức (A)Công suất
Motor (KW)
MCB
(A)
Cáp động lực
(mm2)
Ngõ vàoNgõ ra
GD300-1R5G-4380~440V53.71.5162.5
GD300-2R2G-45.852.2162.5
GD300-004G-413.59.54252.5
GD300-5R5G-419.5145.5252.5
GD300-7R5G-42518.57.5404
GD300-011G-4322511636
GD300-015G-44032156310
GD300-018G-4473818.510016
GD300-022G-456452210016
GD300-030G-470603012525
GD300-037G-480753716025
GD300-045G-494924520035
GD300-055G-41281155520050
GD300-075G-41601507525070
GD300-090G-41901809031595
GD300-011G-4225215110400120
GD300-132G-4265260132400185
GD300-160G-4310305160630240
GD300-200G-438538020063095*2
GD300-220G-4430425220800150*2
GD300-250G-448548025080095*4
GD300-280G-4545530280100095*4
GD300-315G-4610600315120095*4
GD300-350G-4625650350128095*4
GD300-400G-47157204001380150*4
GD300-500G-48908605001720150*4
GD300-022G-6520~690V3527226310
GD300-030G-64035306310
GD300-037G-647453710016
GD300-045G-652524510016
GD300-055G-665625512525
GD300-075G-685867520035
GD300-090G-695989020035
GD300-110G-611812011020050
GD300-132G-614515013225070
GD300-160G-616517516031595
GD300-185G-619020018531595
GD300-200G-6210220200400120
GD300-220G-6230240220400185
GD300-250G-6255270250400185
GD300-280G-6286300280630240
GD300-315G-633435031563095*2
GD300-350G-636038035063095*2
GD300-400G-6411430400800150*2
GD300-500G-6518540500100095*4
GD300-560G-6578600560120095*4
GD300-630G-66556806301380150*4

c/ Chọn công suất điện trở xả cho biến tần.
 
Công suất
(KW)
Điện Áp
(V)
Bộ điều khiển thắngĐiện trở xả tại 100% momen thắng (Ω)Công suất tiêu hao (KW)Công suất tiêu hao (KW)Công suất tiêu hao (KW)Điện trở xả
(Ω)
Thắng 10%Thắng 50%Thắng 80%
GD300-1R5G-4380~440VTích hợp3260.231.11.8170
GD300-2R2G-42220.331.72.6130
GD300-004G-41220.634.880
GD300-5R5G-4890.754.16.660
GD300-7R5G-4651.15.6947
GD300-011G-4441.78.313.231
GD300-015G-4322111823
GD300-018G-4273142219
GD300-022G-4223172617
GD300-030G-4165233617
GD300-037G-4DBU100H-060-4136284411.7
GD300-045G-41073454 
6.4
GD300-055G-4884166
GD300-075G-46.5115690
GD300-090G-4DBU100H-110-45.414681084.4
GD300-011G-44.51783132
GD300-132G-4DBU100H-220-43.720991583.2
GD300-160G-4DBU100H-320-43.1241201922.2
GD300-200G-42.530150240
GD300-220G-4DBU100H-400-42.2331652641.8
GD300-250G-42.038188300
GD300-280G-402 Bộ
DBU100H-060-4
3.6*221*2105*2168*22.2*2
GD300-315G-43.2*224*2118*2189*2
GD300-350G-42.8*227*2132*2210*2
GD300-400G-42.4*230*2150*2240*2
GD300-500G-402 Bộ
DBU100H-060-4
2*238*2186*2300*21.8*2
GD300-022G-6520~690VDBU100H-110-65541727 
 
 
 
10.0
GD300-030G-640.352336
GD300-037G-632.762844
GD300-045G-626.973454
GD300-055G-62284166
GD300-075G-616.1115690
GD300-090G-613.41468108
GD300-110G-6111783132
GD300-132G-6DBU100H-160-69.220991586.9
GD300-160G-67.624120192
GD300-185G-6DBU100H-220-66.528139222 
5.0
GD300-200G-66.130150240
GD300-220G-65.533165264
GD300-250G-6DBU100H-320-64.8381883003.4
GD300-280G-64.342210336
GD300-315G-63.847236387
GD300-350G-63.553263420
GD300-400G-6DBU100H-400-63.0603004802.8
GD300-500G-62 bộ
DBU100H-320-6
4.8*238*2188*2300*2 
3.4*2
GD300-560G-64.3*242*2210*2336*2
GD300-630G-63.8*247*2236*2378*2
 Từ khóa: Biến tần vector
Sản phẩm cùng loại
CHF100A - Biến tần đa năng

CHF100A - Biến tần đa năng

Giá bán: Liên hệ

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây